Có 2 kết quả:

审稿人 shěn gǎo rén ㄕㄣˇ ㄍㄠˇ ㄖㄣˊ審稿人 shěn gǎo rén ㄕㄣˇ ㄍㄠˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reviewer (of a paper)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reviewer (of a paper)

Bình luận 0