Có 2 kết quả:
审稿人 shěn gǎo rén ㄕㄣˇ ㄍㄠˇ ㄖㄣˊ • 審稿人 shěn gǎo rén ㄕㄣˇ ㄍㄠˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reviewer (of a paper)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reviewer (of a paper)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0